|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoái chá
| (cũng viết khoái trá) voluptueux; délectable; très agréable | | | Cảm giác khoái trá | | sensations voluptueuses | | | Mùi khoái chá | | odeur délectable | | | Cuộc đi dạo khoái chá | | promenade très agréable |
|
|
|
|